Tuổi thọ sản phẩm
– Ống PP-R có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao, chống ăn mòn.
– Nó có thể được sử dụng ít nhất 50 năm trong điều kiện nhiệt độ 70 ° C và áp suất 1,0 MPa. Trong điều kiện nhiệt độ bình thường, nó có thể được sử dụng trên 100 năm.
– Đáp ứng yêu cầu trong xây dựng
– Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt;
– Sử dụng công nghệ hàn nóng chảy, đảm bảo mối nối đồng đều chắc chắn.
Bảo tồn năng lượng
– Ống PP-R giảm thiểu sự mất nhiệt trong các ứng dụng nước nóng. Hệ số dẫn nhiệt ở 200C chỉ là 0.24W/mK trong khi ở ống đồng là 324W/mK.
– Vật liệu tái chế. Phế liệu PP-R có thể được tái chế để sản xuất ống và phụ kiện sau khi được làm sạch và nghiền. Số vật liệu tái chế được sử dụng là không quá 4% để không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Hợp vệ sinh
Thuật ngữ hoá học của vật liệu PP-R chỉ chứa hydrocacbon, và không có chất độc hại. Nó được sử dụng không chỉ cho đường ống nóng, lạnh mà còn cho hệ thống lọc nước.
Bảng giá ống nước
STT |
Ống nước lạnh |
Đơn giá |
Ông nước nóng |
Đơn giá |
(VNĐ) |
(VNĐ) |
1 |
PN10 20mm x 2.3mm |
29,400 |
PN20 20mm x 3.4mm |
40,800 |
2 |
PN10 25mm x 2.3mm |
46,800 |
PN20 25mm x 4.2mm |
63,000 |
3 |
PN10 32mm x 2.9mm |
64,000 |
PN20 32mm x 5.4mm |
98,600 |
4 |
PN10 40mm x 3.7mm |
98,500 |
PN20 40mm x 6.7mm |
162,000 |
5 |
PN10 50mm x 4.6mm |
152,000 |
PN20 50mm x 8.3mm |
252,000 |
6 |
PN10 63mm x 5.8mm |
243,000 |
PN20 63mm x 10.5mm |
392,000 |
7 |
PN10 75mm x 6.8mm |
334,000 |
PN20 75mm x 12.5mm |
565,000 |
8 |
PN10 90mm x 8.2mm |
490,000 |
PN20 90mm x 15mm |
824,000 |
9 |
PN10 110mm x 10.0mm |
736,000 |
PN20 110mm x 18.3mm |
1,264,000 |
STT |
Ống lạnh UV chống tia cực tím |
Đơn giá |
Ống nóng UV chống tia cực tím |
Đơn giá |
(VNĐ) |
(VNĐ) |
1 |
PN10 20mm x 2.3mm |
38,800 |
|
|
2 |
PN10 25mm x 2.3mm |
56,500 |
PN20 25mm x 4.2mm |
80,000 |
3 |
PN10 32mm x 2.9mm |
82,500 |
PN20 32mm x 5.4mm |
124,900 |
4 |
PN10 40mm x 3.7mm |
125,300 |
|
|
5 |
PN10 50mm x 4.6mm |
189,800 |
|
|
6 |
PN10 63mm x 5.8mm |
302,500 |
|
|
STT |
Ống nước lạnh |
Đơn giá
(VNĐ) |
Ông nước nóng |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 |
PN10 20mm x 2.3mm |
29,400 |
PN20 20mm x 3.4mm |
40,800 |
2 |
PN10 25mm x 2.3mm |
46,800 |
PN20 25mm x 4.2mm |
63,000 |
3 |
PN10 32mm x 2.9mm |
64,000 |
PN20 32mm x 5.4mm |
98,600 |
4 |
PN10 40mm x 3.7mm |
98,500 |
PN20 40mm x 6.7mm |
162,000 |
5 |
PN10 50mm x 4.6mm |
152,000 |
PN20 50mm x 8.3mm |
252,000 |
6 |
PN10 63mm x 5.8mm |
243,000 |
PN20 63mm x 10.5mm |
392,000 |
7 |
PN10 75mm x 6.8mm |
334,000 |
PN20 75mm x 12.5mm |
565,000 |
8 |
PN10 90mm x 8.2mm |
490,000 |
PN20 90mm x 15mm |
824,000 |
9 |
PN10 110mm x 10.0mm |
736,000 |
PN20 110mm x 18.3mm |
1,264,000 |
STT |
Ống lạnh UV chống tia cực tím |
Đơn giá
(VNĐ) |
Ống nóng UV chống tia cực tím |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 |
PN10 20mm x 2.3mm |
38,800 |
|
|
2 |
PN10 25mm x 2.3mm |
56,500 |
PN20 25mm x 4.2mm |
80,000 |
3 |
PN10 32mm x 2.9mm |
82,500 |
PN20 32mm x 5.4mm |
124,900 |
4 |
PN10 40mm x 3.7mm |
125,300 |
|
|
5 |
PN10 50mm x 4.6mm |
189,800 |
|
|
6 |
PN10 63mm x 5.8mm |
302,500 |
|
|
Kích cỡ |
Cút |
Chếch |
Măng sông |
Đai ống |
Tê |
R.co nhựa
(kiểu mới) |
Tê |
20 |
7,200 |
6,400 |
5,400 |
4,800 |
8,800 |
72,000 |
Ren ngoài |
25 |
11,600 |
9,400 |
7,800 |
6,400 |
14,800 |
107,000 |
70,100 |
32 |
16,800 |
15,800 |
11,600 |
8,500 |
23,600 |
157,000 |
|
40 |
26,600 |
29,800 |
18,500 |
|
39,400 |
243,000 |
|
50 |
52,800 |
58,800 |
31,800 |
Vòng đệm |
69,500 |
345,000 |
|
63 |
105,000 |
124,000 |
64,000 |
39,400 |
148,000 |
418,000 |
|
75 |
178,000 |
174,000 |
98,000 |
54,000 |
228,000 |
983,800 |
|
90 |
346,000 |
306,000 |
168,000 |
87,300 |
368,000 |
1,130,000 |
|
110 |
482,000 |
383,000 |
236,000 |
136,300 |
568,000 |
|
|
Kích cỡ |
Cút ren trong |
Cút ren ngoài |
Măng sông ren trong |
Măng sông ren ngoài |
Rắc co ren ngoài |
Tê ren trong |
Rắc co ren trong |
20×1/2″ |
47,800 |
69,900 |
42,800 |
59,000 |
118,600 |
52,000 |
109,000 |
20×3/4″ |
|
|
51,000 |
66,000 |
|
53,000 |
|
25×1/2″ |
55,000 |
68,500 |
52,000 |
63,000 |
|
54,200 |
|
25×3/4″ |
69,000 |
87,400 |
55,800 |
88,000 |
205,800 |
62,000 |
165,900 |
32×1″ |
165,500 |
278,000 |
125,200 |
176,100 |
247,800 |
|
231,000 |
40×11/4″ |
|
|
251,100 |
351,000 |
375,900 |
|
352,800 |
50×11/2″ |
|
|
297,000 |
381,800 |
|
Kích cỡ |
Ống cong |
63×2″ |
|
|
488,000 |
658,000 |
|
20mm |
22,000 |
75×2 1/2″ |
|
|
724,000 |
862,000 |
|
25mm |
40,000 |
Kích cỡ |
Côn thu |
Tê thu |
Kích cỡ |
Van tay nắm nhựa |
Van cửa, mở 100% |
Van Inox dài |
Van bi rắc co |
25/20 |
6,500 |
14,800 |
20mm |
158,000 |
269,300 |
455,700 |
638,600 |
32/20 |
9,800 |
23,000 |
25mm |
208,000 |
348,000 |
491,400 |
811,500 |
32/25 |
11,000 |
24,800 |
32mm |
244,000 |
454,300 |
600,600 |
1,107,000 |
40/20 |
13,400 |
48,500 |
40mm |
562,000 |
670,500 |
|
1,388,000 |
40/25 |
15,000 |
54,000 |
50mm |
779,000 |
970,500 |
Van ngắn |
1,646,400 |
40/32 |
16,000 |
56,000 |
63mm |
988,000 |
1,394,000 |
310,800 |
2,070,600 |
50/20 |
18,200 |
66,000 |
75mm |
|
|
405,300 |
5,229,000 |
50/25 |
19,200 |
68,000 |
90mm |
|
|
|
5,460,000 |
50/32 |
22,000 |
73,000 |
|
|
|
|
|
50/40 |
23,400 |
78,000 |
|
|
|
|
|
63/20 |
38,000 |
|
|
|
|
|
|
63/25 |
41,800 |
|
|
|
|
|
|
63/32 |
45,600 |
|
|
|
|
|
|
63/40 |
48,000 |
|
|
|
|
|
|
63/50 |
52,000 |
|
|
|
|
|
|
75/50 |
61,000 |
|
|
|
|
|
|
75/63 |
69,000 |
|
|
|
|
|
|
90/40 |
|
386,000 |
|
|
|
|
|
90/50 |
|
412,000 |
|
|
|
|
|
90/63 |
|
426,000 |
|
|
|
|
|
90/75 |
166,000 |
438,000 |
|
|
|
|
|
110/50 |
|
638,000 |
|
|
|
|
|
110/75 |
|
689,000 |
|
|
|
|
|
110/90 |
238,000 |
772,000 |
|
|
|
|
|